Dịch Vụ Ghi Bản Kẽm CTP

Dịch Vụ Ghi Bản Kẽm CTP

Năm 2019, Công ty TNHH MTV in tem Bưu điện đã đầu tư & lắp đặt mới hệ thống chế bản điện tử CTP – SUPRASETTER A106 HEIDELBERG (Đức). Với hệ thống này cho phép Công ty chủ động từ khâu đầu đến khâu cuối trong quá trình sản xuất in và đặc biệt là kiểm soát chất lượng màu sắc & tram in một cách trung thực và chính xác nhất.

Ngoài ra, Công ty TNHH MTV in tem Bưu điện còn nhận gia công ghi bản kẽm CTP trên tất cả các loại khổ máy in offset “(605 x 745) mm; (790 x 1.030) mm; (800 x 1.030) mm…” với chất lượng hoàn hảo, giá thành cạnh tranh, thời gian giao hàng nhanh nhất.

Dịch Vụ Ghi Bản Kẽm CTP

TECHNICAL SPECIFICATIONS HEIDELBERG SUPRASETTER A106
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY GHI BẢN SUPRASETTER A106

External-drum Computer-to-Plate recorder for thermal plates with 830 nm sensitivity

Máy ghi bản theo nguyên tắc trống ngoại cho bản Thermal CTP đế nhôm nhạy với ánh sáng có bước sóng 830 nm

Resolution:
Độ phân giải
2540 dpi
2,540 dpi
High Resolution:
Độ phân giải cao
5080 dpi
5080 dpi
Throughput:
Năng suất:
18 plates/h (depending on plate type and resolution);
18 bản /giờ (tùy theo loại bản và độ phân giải)
Plate format (HxW):
Kích thước bản in (Dài x Rộng):
from 370 x 323 mm to 930 x 1055 mm
từ 370 x 323 mm tới 930 x 1.055 mm
Plate thickness:
Độ dầy bản in
0.15 – 0.35 mm (6 to 14 mil);
0.15 – 0.35 mm (6 – 14 mil)
Repeatability:
Độ chính xác lặp lại
+/- 5 µm over two consecutive exposures on the same plate;
± 5 µm cho 2 lần ghi bản liên tiếp trên cùng một bản in
Registration accuracy:
Độ chính xác chồng màu
+/- 25 µm over four consecutive exposures using the internal punching system;
+/- 25 µm cho 4 lần ghi bản liên tiếp khi sử dụng hệ thống đục lỗ bên trong.
Accessory:
Phụ kiện
* PCIe Speedway & PCIe LAN
Bộ card kết nối máy ghi bản và máy tính điều khiển
* Power cable for EU
Cáp điện theo tiêu chuẩn Âu châu
* Debris removal system
Hệ thống hút bụi bản khi ghi
Ambient conditions:
Nhiệt độ môi trường
17° – 27°C (62.6° to 80.6° F); 40 to 70% rel. humidity;
17° – 27°C (62.6° to 80.6° F); độ ẩm tương đối 40 – 70%
Dimensions (WxDxH):
Kích thước
2.150 x 1.494 x 1.536 mm;
2.150 x 1.494 x 1.536 mm (Dài x Rộng x Cao)
Approvals/Conformities:
Chứng chỉ an toàn
GS, ETL, cETL, GOST / CE, FCC, CDRH, ACN; Class I Laser Product;
GS, ETL, cETL, GOST / CE, FCC, CDRH, ACN. Sản phẩm Laser loại 1