– Phong bì EMS 5/1 |
(275 x 375) mm; |
– Phong bì EMS 5/2 |
(230 x 170) mm; |
– Phong bì nylon EMS 5/1 |
(275 x 375) mm; |
– Phong bì nylon EMS 5/2 |
(230 x 170) mm; |
– Phong bì nghiệp vụ BĐ 5 nhỏ |
(115 x 170) mm; |
– Phong bì nghiệp vụ BĐ 5 vừa |
(170 x 230) mm; |
– Phong bì nghiệp vụ BĐ 5 lớn |
(162 x 240) mm; |
– Bì thư A5 |
(162 x 240) mm; |
– Bì thư nhỏ |
(115 x 170) mm; |
– Bì cấp đổi hộ chiếu |
(162 x 240) mm; |
– Bì thư dài |
(115 x 230) mm; |
– Bì thư dài cửa sổ |
(115 x 230) mm; |
– Phong bì BCUT |
(115 x 230) mm; |
– Phong bì nội tỉnh lớn |
(250 x 230) mm; |
– Phong bì nội tỉnh nhỏ |
(170 x 230) mm; |
– Phong bì VNQuickpost |
(263 x 350) mm; |
– Phong bì nghiệp vụ lớn |
(360 x 250) mm; |
– Phong bì nghiệp vụ trung |
(160 x 240) mm; |
– Phong bì nghiệp vụ nhỏ |
(180 x 120) mm; |
– Phong bì B3 |
(115 x 180) mm; |
– Phong bì B3.1 |
(115 x 180) mm; |
– Phong bì B4 |
(115 x 230) mm; |
– Phong bì TC6 |
(160 x 230) mm; |
– Phong bì B7 |
(250 x 230) mm; |
– Phong bì thư 02 màu nhỏ |
(110 x 190) mm; |
– Phong bì thư 02 màu trung |
(162 x 229) mm; |
– Phong bì thư 02 màu lớn |
(250 x 350) mm; |
– Phong bì thư 04 màu nhỏ |
(110 x 190) mm; |
– Phong bì nghiệp vụ CT14 nhỏ |
(180 x 120) mm; |
– Phong bì nghiệp vụ CT14 trung |
(160 x 240) mm; |
– Phong bì nghiệp vụ CT14 lớn |
(360 x 250) mm; |
– …v…v…./. |
|